Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thiên tiên

Academic
Friendly

Từ "thiên tiên" trong tiếng Việt có nghĩamột loại tiên, tức là những sinh vật huyền bí, thường được miêu tả sức mạnh siêu nhiên sống trên trời. "Thiên" có nghĩa là "trên trời," còn "tiên" có nghĩa là "tiên nữ" hoặc "tiên ông," tức là những nhân vật trong truyền thuyết.

Giải thích chi tiết:
  • Thiên tiên: những tiên nhân sống trên trời, thường được mô tả với vẻ đẹp kiêu sa, khả năng kỳ diệu thường xuất hiện trong các câu chuyện dân gian, truyền thuyết. Họ thường được cho có thể giúp đỡ con người hoặc giáng phúc cho nhân gian.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Trong truyện cổ tích, thiên tiên thường xuất hiện để giúp đỡ nhân vật chính."
  2. Câu nâng cao: "Nhiều người tin rằng, nếu thành tâm cầu nguyện, thiên tiên sẽ ban cho họ những điều ước tốt đẹp."
Phân biệt các biến thể:
  • Địa tiên: những tiên nhân sống dưới đất, thường sức mạnh quyền năng khác với thiên tiên.
  • Tiên: Có thể dùng để chỉ chung cho cả thiên tiên địa tiên, nhưng khi không "thiên" hay "địa" đi kèm, thì mang nghĩa rộng hơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tiên: Như đã đề cập, từ này có thể dùng để chỉ cả thiên tiên địa tiên.
  1. Tiêntrên trời, trái với địa tiên.

Words Containing "thiên tiên"

Comments and discussion on the word "thiên tiên"